Có 3 kết quả:

暑温 shǔ wēn ㄕㄨˇ ㄨㄣ暑溫 shǔ wēn ㄕㄨˇ ㄨㄣ暑瘟 shǔ wēn ㄕㄨˇ ㄨㄣ

1/3

Từ điển Trung-Anh

summer-warm disease (TCM)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

summer-warm disease (TCM)

Bình luận 0

shǔ wēn ㄕㄨˇ ㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bệnh nhiệt đới, bệnh mùa nóng

Từ điển Trung-Anh

(1) tropical disease
(2) summertime disease

Bình luận 0